Hỗ Trợ
Danh Mục Sản Phẩm

[MALL SHOP] [ hondathanglong ] Xe máy Honda Air Blade 2021

Đánh Giá:
Lượt xem
Số Lượng:
[MALL SHOP] [ hondathanglong ] Xe máy Honda Air Blade 2021

Đã Thêm Vào Giỏ Hàng

Bước tiếp theo: ĐẶT HÀNG
Không Có Video Giới Thiệu:
[MALL SHOP] [ hondathanglong ] Xe máy Honda Air Blade 2021
price1/₫41.600.000 price/₫40.700.000 off/NEW
Tình Trạng: Còn 349 Sản Phẩm
Sản Phẩm Từ: [MALL SHOP] Shoppe - hondathanglong
🏪 Đã Đăng:24 sản phẩm.
          Tỉ lệ phản hồi 79%
🌕 Trạng Thái: Online 7 Giờ Trước
         Cập nhật sản phẩm.
🚩 Tham Gia Từ: ⇋ 16 tháng trước
         Đăng sản phẩm đầu tiên.
🚚 Vận Chuyển Từ: Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
         Nơi bán Sản Phẩm.
💲  Vận Chuyển Tới: Liên Tỉnh Việt Nam
         Phí vận chuyển ước tính: 17.000đ - 54.500đ.
           Nước Ngoài từ 7 đến 14 ngày vận chuyển.
SHOPPE Đảm Bảo 3 Ngày Trả Hàng và Hoàn Tiền
  • Chi Tiết Sản Phẩm  

    • MÔ TẢ SẢN PHẨM
      ★ HONDA THẮNG LỢI
      ️Mua xe Online - Trả góp lãi suất 0% - Trả trước 0 đồng - Không giữ đăng ký
      ️Nhận xe tại hệ thống HEAD chính hãng ngay sau khi đặt hàng
      ️Mua xe ngay hôm nay - Nhận ngay nhiều phần quà giá trị, hấp dẫn
      Lưu ý: Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ, biển số, phí giao dịch Shopee 3%
      Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý ủy nhiệm Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Honda Việt Nam) 
      Thông tin bảo hành: 3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước) 
      THIẾT KẾ
      Tiếp nối sự thành công của AIR BLADE tại thị trường Việt Nam, AIR BLADE mới được ra mắt cùng những đường nét mạnh mẽ, mang đậm vẻ nam tính, giúp người dùng thêm tự tin và hãnh diện khi sở hữu.
      Mặt đồng hồ LCD mới
      Cụm đèn LED trước
      Cụm đèn LED sau
      Tem xe mới ấn tượng
      Tiết diện lốp lớn hơn (150cc)
      THÔNG SỐ KỸ THUẬT
      Khối lượng bản thân
      Air Blade 125cc: 111kg
      Air Blade 150cc: 113kg
      Dài x Rộng x Cao
      Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
      Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
      Khoảng cách trục bánh xe
      1.286 mm
      Độ cao yên
      Air Blade 125cc: 774mm
      Air Blade 150cc: 775mm
      Khoảng sáng gầm xe
      125 mm
      Dung tích bình xăng
      4,4 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau
      Air Blade 125cc:
      Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm
      Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm
      Air Blade 150cc:
      Trước: 90/80-14M/C 43P - Không săm
      Sau : 100/80 -14M/C 48P - Không săm
      Phuộc trước
      Ống lồng, giảm chấn thủy lực
      Phuộc sau
      Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
      Loại động cơ
      Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
      Dung tích xy-lanh
      Air Blade 125cc: 124,9cm3
      Air Blade 150cc: 149,3cm3
      Đường kính x hành trình pít-tông
      Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
      Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
      Tỷ số nén
      Air Blade 125cc: 11,0:1
      Air Blade 150cc: 10,6:1
      Công suất tối đa
      Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
      Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
      Mô-men cực đại
      Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
      Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
      Dung tích nhớt máy
      0,8 lít khi thay dầu
      0,9 lít khi rã máy
      Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
      Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
      Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km
      Loại truyền động
      Cơ khí, truyền động bằng đai
      Hệ thống khởi động
      Điện
      #honda #honda_hanoi #xemay
      ---
    Cám ơn bạn đã phản hồi.