Hỗ Trợ
Danh Mục Sản Phẩm

[MALL SHOP] [ xemayhanoi ] Xe máy Honda LEAD 2020 - Bản Cao cấp Smart Key

Đánh Giá:
Lượt xem
Số Lượng:
[MALL SHOP] [ xemayhanoi ] Xe máy Honda LEAD 2020 - Bản Cao cấp Smart Key

Đã Thêm Vào Giỏ Hàng

Bước tiếp theo: ĐẶT HÀNG
Không Có Video Giới Thiệu:
[MALL SHOP] [ xemayhanoi ] Xe máy Honda LEAD 2020 - Bản Cao cấp Smart Key
price1/₫44.000.000 price/₫44.000.000 off/NEW
Tình Trạng: Còn 682 Sản Phẩm
Sản Phẩm Từ: [MALL SHOP] Shoppe - xemayhanoi
🏪 Đã Đăng:35 sản phẩm.
          Tỉ lệ phản hồi 72%
🌕 Trạng Thái: Online 10 Giờ Trước
         Cập nhật sản phẩm.
🚩 Tham Gia Từ: ⇋ 11 tháng trước
         Đăng sản phẩm đầu tiên.
🚚 Vận Chuyển Từ: Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
         Nơi bán Sản Phẩm.
💲  Vận Chuyển Tới: Liên Tỉnh Việt Nam
         Phí vận chuyển ước tính: 17.000đ - 54.500đ.
           Nước Ngoài từ 7 đến 14 ngày vận chuyển.
SHOPPE Đảm Bảo 3 Ngày Trả Hàng và Hoàn Tiền
  • Chi Tiết Sản Phẩm  

    • MÔ TẢ SẢN PHẨM
      ★ XE MÁY HÀ NỘI
      ▶️Mua xe Online - Trả góp lãi suất 0% - Trả trước 0 đồng - Không giữ đăng ký
      ▶️Nhận xe tại hệ thống HEAD chính hãng ngay sau khi đặt hàng
      ▶️Mua xe ngay hôm nay - Nhận ngay nhiều phần quà giá trị, hấp dẫn
      +) Shop chỉ nhận giao hàng trực tiếp tại HEAD tại Hà Nội
      +) Khách có thể TỰ DO chọn lựa MÀU SẮC trong cùng phiên bản (ghi chú cho shop)
      +) Giá đã bao gồm Thuế GTGT chưa bao gồm Thuế trước bạ, biển số theo quy định của pháp luật
      +) Xe được bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 30.000km tại tất cả các HEAD trên toàn quốc theo chính sách của Honda Việt Nam. 
      Giá bán chưa bao gồm phí giao dịch Shopee 3%
      ---------------------------------------------------------------
      Thông số kỹ thuật khác
      Smart Key: Được trang bị tại phiên bản Cao cấp, Đen mờ
      Khối lượng bản thân:113 kg
      Dài x Rộng x Cao: 1.842mm x 680mm x 1.130mm
      Khoảng cách trục bánh xe: 1.273 mm
      Độ cao yên: 760 mm
      Khoảng sáng gầm xe: 120 mm
      Dung tích bình xăng: 6,0 lít
      Kích cỡ lớp trước/ sau
      Trước: 90/90-12 44J - 175kPa
      Sau: 100/90-10 56J - 250kPa
      Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
      Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
      Loại động cơ: PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh,làm mát bằng dung dịch
      Dung tích xy-lanh: 124,8 cm3
      Đường kính x hành trình pít-tông: 52,4 mm x 57,9 mm
      Tỷ số nén: 11:1
      Công suất tối đa: 7,90 kW/7500 vòng/phút
      Mô-men cực đại: 11,4 N.m/5500 vòng/phút
      Dung tích nhớt máy: 0,8 lít khi thay nhớt/ 0,9 lít khi rã máy
      Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km): 2.02
      Loại truyền động: Vô cấp, điều khiển tự động
      Hệ thống khởi động: Điện
      ---
    Cám ơn bạn đã phản hồi.